Có 2 kết quả:

粪便 fèn biàn ㄈㄣˋ ㄅㄧㄢˋ糞便 fèn biàn ㄈㄣˋ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) excrement
(2) feces
(3) night soil

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) excrement
(2) feces
(3) night soil

Bình luận 0